Có 2 kết quả:

忼慨 kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ慷慨 kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khảng khái, nồng nhiệt, mãnh liệt

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0