Có 2 kết quả:
忼慨 kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ • 慷慨 kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khảng khái, nồng nhiệt, mãnh liệt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ [kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khảng khái, nồng nhiệt, mãnh liệt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0